NHỮNG CON SỐ NỔI BẬT TRÊN TRIUMPH TIGER 1200 RALLY PRO
1160cc
Động cơ
Khối động cơ hoàn toàn mới, nhạy bén hơn, tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5
130NM
Momen xoắn cực đại
GIÁ BÁN
639.000.000 Đ
Khối động cơ hoàn toàn mới, nhạy bén hơn, tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Phan Hoa - Sales chính hãng Triumph
NHẬN BÁO GIÁ XEMời bạn đăng ký để nhận :
2.PHANH BREMBO M4.30 STYLEMA
Hệ thống phanh Brembo Stylema kết hợp với xi-lanh Magura đem lại hiệu quả phanh cực ấn tượng ở cả dải tốc độ cao và tốc độ thấp. Công nghệ Cornering ABS được tối ưu hóa giúp chống bó cứng phanh khi vào cua giúp tăng độ an toàn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.13l/100km |
Công suất tối đa/ Tốc độ quay | 110.4/9000 kW/rpm |
Hộp số | 6 cấp |
Loại động cơ | Làm mát bằng dung dịch, 12 van, DOHC, 4 kỳ, 3 xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích | 1160 cc |
Đường kính Piston | 90.0 mm |
Hành trình Piston | 60.7 mm |
Tỉ số nén | 13.2:1 |
Công suất cực đại | 150PS / 148bhp (110.4kW) @ 9,000rpm |
Momen xoắn cực đại | 130 Nm @ 7,000 rpm |
Hệ thống nạp nhiên liệu | Phun xăng điện tử đa điểm theo chu kì với bướm ga điện tử |
Hệ thống xả | Hệ thống xả 3 ra 1 với đầu ống xả bằng thép không gỉ, ống xả thấp lệch bên |
Hệ thống chuyển động | Ổ trục |
Côn/ Li hợp | Côn ướt, nhiều lá, trợ lực côn & ly hợp chống trượt |
Giao diện và hiển thị | Màn hình màu TFT 7” đa chức năng với My Triumph Connectivity |
Khung xe | Khung thép dạng ống, khung phụ bolt-on (bắt vít) |
Càng sau | Gắp đôi Tri-Link, chất liệu nhôm |
Vành trước | Nhôm đúc, 21 x 2,15in. |
Vành sau | Nhôm đúc, 18 x 4.25in |
Lốp trước | Metzeler Tourance, 120/70R19 (M/C 60V TL) |
Lốp sau | Metzeler Tourance, 150/70R18 (M/C 70V TL) |
Giảm xóc trước | Showa 49mm, bán chủ động với phuộc USD, hành trình phuộc 220mm. |
Giảm xóc sau | Showa bán chủ động monoshock, với điều chỉnh tải trước điện tử chủ động, hành trình phuộc 220mm. |
Hệ thống phanh trước | Brembo M4.30 Stylema monoblock caliper xuyên tâm, OC-ABS, đĩa đôi đường kính 320mm. Xi lanh chính hướng tâm có thể điều chỉnh nhịp Magura HC1 với bình chứa riêng biệt. |
Hệ thống phanh sau | Brembo 1-piston caliper, OC-ABS, đĩa đơn hành trình 282mm, Xi lanh chính phía sau với bình chứa từ xa. |
Chế độ lái | 6 chế độ Rain, Road, Sport, Off-road và chế độ Rider tùy chỉnh. |
Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) | 2245x984x1497 mm |
Chiều ngang tay lái | Ghi đông 849mm, bảo vệ tay lái 984 mm |
Chiều cao (không bao gồm gương) | 1436mm – 1497 mm |
Chiều cao yên | Có thể điều chỉnh 875/895 mm |
Trục dài cơ sở | 1560 mm |
Góc nghiêng phuộc trước | 24.0 º |
Trọng lượng | 261 kg (ướt) |
Dung tích bình xăng | 30 L |