SCRAMBLER 400 X

189,900,000 VND

Scrambler 400X một làn gió mới mà Triumph cho ra mắt với nhiều kì vọng , một chiếc xe với khả năng vận hành linh hoạt, hiệu suất cao trong phân khúc và chất lượng hoàn thiện hàng đầu luôn là đặc sản của Triumph .

 


Scrambler 400 X My24 Phantom Black Rhs
PHANTOM BLACK / SILVER ICE
Giá : 189 900 000 vnd
Scrambler 400 X My24 Matt Khaki Green Rhs
MATT KHAKI GREEN / FUSION WHITE
Giá : 189 900 000 vnd
Scrambler 400 X My24 Carnival Red Rhs
CARNIVAL RED / PHANTOM BLACK
Giá : 189 900 000 vnd

NHỮNG CON SỐ NỔI BẬT TRÊN SCRAMBLER 400X

398.15 CC

ĐỘNG CƠ

 

37.5 NM

MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI
 

40 PS / 39.5 HP

CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI
 

40+

PHỤ TÙNG,PHỤ KIỆN,…

Phan Hoa - Sales chính hãng Triumph

NHẬN BÁO GIÁ XE

Mời bạn đăng ký để nhận :

  • Báo giá update hàng ngày
  • Chương trình ưu đãi hàng ngày
  • Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp
  • Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm

Tính năng nổi bật

1.PHONG CÁCH SCRAMBLER KHÔNG THỂ LẪN

Thiết kế dành cho mọi loại địa hình, phong cách Scrambler vượt thời gian và hình dáng động cơ Triumph cổ điển. Scrambler 400 X mang đến DNA đặc trưng không thể lẫn của Triumph.
12rvmi
2.HOÀN THIỆN CAO CẤP

Scrambler 400 X có độ hoàn thiện cao cấp hàng đầu phân khúc với vỏ động cơ được phủ lớp sơn màu đen đặc trưng, bộ phuộc mạ vàng cứng cáp, lớp sơn chất lượng cao và tinh tế đến từng chi tiết.
Triumph Speed 400 6 3893 16879 1691 6565 1687921817
 
3.CHINH PHỤC MỌI CUNG ĐƯỜNG

Có sẵn các trang bị bảo vệ cho xe và người lái. Chắn bùn dài hơn và bảo vệ gầm, đèn pha, bộ tản nhiệt và bộ bảo vệ tay lái, tất cả tạo nên một chiếc xe chuyên dụng sẵn sàng cho mọi loại địa hình.
Lsefov
4.CÔNG THÁI HỌC

Tư thế lái chủ động với tay lái rộng có thể điều chỉnh và gác chân có độ bám cao, giúp Scrambler 400 X xuất hiện ấn tượng trên đường phố và dễ dàng kiểm soát hiệu quả trên điều kiện off-road.
Camdyf
5.KHUNG SƯỜN VÀ PHUỘC

Khung gầm và hệ thống treo dành riêng cho Scrambler với phuộc trước 43mm USD có piston lớn và giảm xóc sau có thể điều chỉnh, giúp đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi bề mặt.
22dflg
 
6.MÂM VÀ LỐP XE

Mâm xe nhôm đúc, căm chữ V đặc trưng dành cho Scrambler, với bánh trước 19 inch và bánh sau 17 inch, kết hợp với lốp của thương hiệu hàng đầu, mang lại sự tự tin trên mọi loại địa hình, bất kể điều kiện lái.
2xp3pi
7.HỆ THỐNG PHANH

Má phanh đôi piston đặt ngang kèm với đường ống phanh dệt giúp đảm bảo khả năng phanh mạnh mẽ, chống bó cứng phanh Bosch ABS có thể bật tắt, cho cảm giác phanh và kiểm soát tốt trên cả đường phố và off-road.
53o2a4
8.CÔNG NGHỆ LÁI HIỆN ĐẠI

Đồng hồ tốc độ phong cách cổ điển kết hợp cùng màn hình LCD đa chức năng, thể hiện đầy đủ các thông số cần thiết. Traction Control có thể bật tắt, giúp tăng cường độ an toàn và cải thiện khả năng điều khiển trên điều kiện off-road.
Ydi5ft
9.KHÓA TỪ CHỐNG TRỘM
Scrambler 400 X được trang bị sẵn khóa lái và hệ thống chống trộm. Một chip bảo mật duy nhất được tích hợp vào chìa khóa đánh lửa để đảm bảo chỉ có chủ sở hữu mới có thể khởi động động cơ.
2sosnx

 

 

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

ĐỘNG CƠ VÀ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG
Hộp số      6cấp
Loại động cơ
Làm mát bằng chất lỏng, 4 van, DOHC, xi lanh đơn
Dung tích
398.15 cc
Đường kính Piston      89 mm
Hành trình Piston     64 mm
Tỉ số nén     12:1
Công suất cực đại
39.5 HP (40PS) @ 8,000 RPM
Momen xoắn cực đại
37.5 Nm @ 6,500 RPM
Hệ thống nạp nhiên liệu   Phun xăng điện tử đa điểm liên tục
Hệ thống xả
Hệ thống ống xả đôi bọc bằng thép không gỉ với bộ giảm âm bằng thép không gỉ
Hệ thống chuyển động
Xích X-ring
Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp
KẾT CẤU
Giao diện và hiển thị
Đồng hồ tốc độ analog tích hợp màn hình LCD đa chức năng.
Khung xe
Khung sườn/khung viền lai hỗn hợp, thép ống, khung phụ sau cố định bằng ốc vít.
Càng sau
Hợp kim nhôm đúc, hai mặt.
Vành trước
Mâm hợp kim nhôm đúc 10 chấu, kích thước 17 x 3 inch.
Vành sau
Mâm hợp kim nhôm đúc 10 chấu, kích thước 17 x 4 inch.
Lốp trước
110/70 R17
Lốp sau
150/60 R17
Giảm xóc trước
Phuộc trước ngược 43mm loại Big Piston. Hành trình 140mm.
Giảm xóc sau
Giảm xóc sau dạng khí RSU với bình chứa ngoài và tải trước có thể điều chỉnh. Hành trình 130mm.
Hệ thống phanh trước
Đĩa cố định 300mm, bốn piston, bốn xi lanh phanh đĩa radial, ABS.
Hệ thống phanh sau
Đĩa cố định 230mm, đĩa treo, ABS.
Chế độ lái 1
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Chiều ngang tay lái
32.05 in (814 mm)
Chiều cao (không bao gồm gương)
42.68 (1084mm)
Chiều cao yên
31.10 in (790 mm)
Trục dài cơ sở
54.21 in (1377 mm)
Góc nghiêng phuộc trước
24.6 º
Trọng lượng khô
170kg (ướt)
Dung tích bình xăng
13 lít